AI là gì? Ưu điểm và hạn chế của AI

Chắc ai cũng đã từng nghe thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo” hay “AI”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu công nghệ AI là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó trong thế giới thực. Trong các bài viết tiếp theo, bePOS sẽ tìm hiểu tất cả những thông tin quan trọng về AI và những ví dụ điển hình nhất về trí tuệ nhân tạo. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của mcbridescushendun.com nhé!

I. Trí tuệ nhân tạo – AI là gì? 

Trí tuệ nhân tạo – AI (viết tắt của Artificial Intelligence) có nghĩa là Trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo – AI (viết tắt của Artificial Intelligence) có nghĩa là Trí tuệ nhân tạo. Thuật ngữ này đề cập đến một chương trình máy tính rất phức tạp có thể tự học và đưa ra quyết định mà không cần lập trình trước. Công nghệ này mô phỏng quá trình suy nghĩ và hoạt động của máy móc, đặc biệt là của hệ thống máy tính.

Khái niệm đầu tiên về hệ thống AI được tạo ra vào năm 1955 bởi John McCarthy, một nhà khoa học máy tính xuất sắc ở Hoa Kỳ và các cộng tác viên như Marvin Minsky, Allen Newell và Herbert A. Simon. Vào mùa hè năm 1956, tại Hội nghị khoa học Dartmouth, thuật ngữ AI lần đầu tiên được “bật mí” trước công chúng theo gợi ý của chính John McCarthy.

Cũng từ sự kiện này, McCarthy được coi là “cha đẻ” của trí tuệ nhân tạo. Đồng thời, công nghệ này dần trở thành một lĩnh vực, không còn là một ý tưởng lý thuyết như trước đây, mà là một khoa học thực sự.

Khi hiểu AI là gì, điều quan trọng cần lưu ý là trí tuệ nhân tạo được tạo ra thông qua các quá trình dài hạn như nghiên cứu, thử nghiệm và tối ưu hóa một bộ chương trình cụ thể. Từ đó, hệ thống máy tính sẽ chủ động học hỏi (thu thập và tìm hiểu các thông tin, quy tắc liên quan), chủ động đưa ra quyết định dựa trên suy luận, tư duy theo các quy tắc trước đó để giúp bạn có được kết quả chính xác nhất. Đặc biệt là khả năng tự phát hiện và sửa lỗi hệ thống. Có hai ý kiến ​​chung về trí tuệ nhân tạo: trí tuệ nhân tạo truyền thống và trí tuệ tính toán.

1. Trí tuệ nhân tạo thông thường 

Trường phái tư tưởng này có nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm trí tuệ nhân tạo tượng trưng, ​​trí tuệ nhân tạo NEET (NEET AI), trí tuệ nhân tạo logic và trí tuệ nhân tạo cổ điển (Trí tuệ nhân tạo thời trang cổ điển). Trí tuệ nhân tạo truyền thống được đặc trưng bởi một tập hợp các phương pháp học máy với các biểu mẫu và phân tích thống kê riêng biệt. Lý luận dựa trên trường hợp và mạng Bayesian.

2. Trí thông minh tính toán 

Trí thông minh tính toán tập trung nghiên cứu về học lặp hoặc phát triển, tức là trải nghiệm học tập

Trí thông minh tính toán tập trung nghiên cứu về học lặp hoặc phát triển, tức là trải nghiệm học tập, kết hợp với các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo phi biểu tượng, trí tuệ nhân tạo cẩu thả (sloppy AI) và khả năng tính toán mềm. Ví dụ, tinh chỉnh các tham số của hệ thống kết nối.

Các phương pháp chính được sử dụng trong trường phái này là: Mạng thần kinh (mạnh về nhận dạng mẫu). Hệ mờ (fuzzy system); tính toán tiến hóa; trí tuệ nhân tạo dựa trên hành vi (AI). Ngoài ra, các nhà khoa học đang nhen nhóm hoạt động nghiên cứu giữa “trí tuệ nhân tạo truyền thống” và “trí tuệ điện toán”. Nhưng ngay cả quá trình này cũng mất rất nhiều thời gian để có được kết quả đầu tiên.

II. Phân loại AI

  • Các kỹ thuật AI: Tập hợp các mô hình thống kê và tính toán nâng cao, chẳng hạn như học máy, logic mờ và các hệ thống dựa trên tri thức, cho phép các chương trình AI tạo ra kết quả vượt trội. Công việc do con người thực hiện. Các công nghệ trí tuệ nhân tạo khác nhau thực hiện các chức năng khác nhau.
  • Ứng dụng chức năng AI: Có thể coi đây là sản phẩm trí tuệ nhân tạo tương đối toàn diện, tích hợp nhiều công nghệ AI khác nhau, nhưng vẫn còn khó ứng dụng vào thực tế. Ví dụ, thị giác máy tính hứa hẹn khả năng nhận dạng và xác minh danh tính.
  • Lĩnh vực ứng dụng AI: Là sản phẩm có thể sử dụng trên diện rộng, đáp ứng trực tiếp nhu cầu của nhiều lĩnh vực, ngành nghề đặc thù (giao thông, vận tải, khoa học đời sống, y tế, nông nghiệp,…).

III. Ứng dụng của AI là gì? 

1. Giao thông vận tải – Dòng xe không người lái vận tải 

Xét về lợi ích kinh tế, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong vận tải đường dài không chỉ giảm thiểu tai nạn chết người mà còn giảm chi phí. Điều này được thể hiện rất rõ ở nhiều sản phẩm ô tô, xe máy của các “ông lớn” thế giới.

Năm 2019, hãng xe điện Tesla cho ra mắt dòng sản phẩm Tesla Model S với khả năng điều khiển bán tự động nhờ AI có thể đưa ra dự đoán và quyết định khi tham gia giao thông. Một ví dụ khác về ứng dụng trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam là công ty ô tô VinFast. Đơn vị này cũng đang nghiên cứu phát triển các công nghệ AI giúp các sản phẩm ô tô “không cần người lái”.

2. Câu hỏi thường gặp Trí tuệ nhân tạo – AI là gì? 

AI (viết tắt của Artificial Intelligence) có nghĩa là Trí tuệ nhân tạo. Nó là một chương trình máy tính rất phức tạp có thể học và tự đưa ra quyết định mà không cần lập trình trước. Công nghệ này mô phỏng quá trình suy nghĩ và hoạt động của máy móc, đặc biệt là của hệ thống máy tính.

Công nghệ này mô phỏng quá trình suy nghĩ và hoạt động của máy móc, đặc biệt là của hệ thống máy tính

Nhiều công ty, doanh nghiệp lớn đang tham gia nghiên cứu và phát triển để ứng dụng ngay trí tuệ nhân tạo trong giáo dục hay trong kinh doanh và nhiều ngành khác.

Những rủi ro tiềm ẩn của công nghệ thông minh là gì? Các rủi ro tiềm ẩn của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) bao gồm: Các rủi ro nằm ngoài tầm kiểm soát của con người và gây ra các vấn đề về kinh tế, chính trị và đạo đức. Nếu bị lạm dụng, công nghệ AI có thể bị lạm dụng và có thể trở thành công cụ cho khủng bố, xung đột, chiến tranh hoặc tội phạm.

Trên đây là những thông tin về AI là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn đọc!